Có 2 kết quả:

急速 jí sù ㄐㄧˊ ㄙㄨˋ疾速 jí sù ㄐㄧˊ ㄙㄨˋ

1/2

jí sù ㄐㄧˊ ㄙㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) hurried
(2) at a great speed
(3) rapid (development)

Bình luận 0

jí sù ㄐㄧˊ ㄙㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) very fast
(2) at high speed

Bình luận 0